Phân biệt cốc PET và cốc PP: Loại nào tốt hơn?

Cả cốc PET và cốc PP đều là 2 loại được sử dụng phổ biến trong thị trường F&B tại các quán trà sữa, sinh tố, nước ép,… Tuy nhiên, do được làm từ 2 loại nhựa khác nhau nên cốc PET và cốc PP có những điểm khác biệt rõ rệt nhưng đôi khi rất khó để phân biệt. Nếu bạn cũng chưa biết cách phân biệt 2 loại cốc nhựa này thì hãy tham khảo bài so sánh dưới đây của Ly nhựa giá rẻ TPHCM để hiểu rõ hơn nhé!

Phân biệt cốc PET và cốc PP: Loại nào tốt hơn?
So sánh cốc PET và cốc PP

Cốc PET và cốc PP là gì?

Cốc nhựa, ly nhựa PET là loại cốc được làm từ một loại polymer tổng hợp có khả năng chống lại nhiệt độ cao và không dễ bị biến dạng. Cốc PET thường được sử dụng trong ngành thực phẩm và nước giải khát vì đặc tính nhẹ và khả năng giữ nguyên hình dáng trong suốt thời gian dài. Cốc PET có độ trong suốt cao, giúp người tiêu dùng dễ dàng nhìn thấy sản phẩm bên trong, từ đó gia tăng sự hấp dẫn của các sản phẩm như nước ngọt, sinh tố, trà sữa.

Phân biệt cốc PET và cốc PP: Loại nào tốt hơn?
Ly nhựa PET (Polyethylene Terephthalate) trong suốt

Cốc nhựa, ly nhựa PP được làm từ nhựa polypropylene – loại nhựa có tính chất bền vững, kháng hóa chất và chịu nhiệt cao. Khác với cốc PET, cốc PP có khả năng chịu được nhiệt độ cao hơn, thường được sử dụng cho các sản phẩm nóng như cà phê, trà nóng hoặc thực phẩm nhiệt độ cao. Cốc PP cũng có độ bền cơ học tốt, khó vỡ và dễ dàng tái chế.

Phân biệt cốc PET và cốc PP: Loại nào tốt hơn?
Ly nhựa PP (Polypropylene)

So sánh giá thành cốc PET và cốc PP

Cốc PET có giá thành thấp hơn cốc PP bởi vì nhựa PET có quy trình sản xuất đơn giản và dễ gia công hơn. Trong khi đó, cốc PP có giá cao hơn vì nhựa PP chịu được nhiệt khá tốt và còn kháng hóa chất nên đòi hỏi một quy trình sản xuất phức tạp. Nhiều người vẫn luôn đắn đo giữa cốc PET và cốc PP vì cốc PET thì rẻ hơn nhưng cốc PP lại bền hơn và rất phù hợp với các món nước cần giữ nhiệt.

So sánh đặc điểm cốc PET và cốc PP

Cốc PET và cốc PP có những đặc điểm khác nhau về độ trong suốt, độ chịu nhiệt và các tính năng khác. Cốc PET nổi bật với độ trong suốt cao, giúp người tiêu dùng dễ dàng nhìn thấy đồ uống bên trong, tạo sự hấp dẫn cho các loại nước giải khát. Tuy nhiên, cốc PET có khả năng chịu nhiệt thấp, chỉ phù hợp với các sản phẩm lạnh hoặc ở nhiệt độ phòng.

Trong khi đó, cốc PP không có độ trong suốt cao bằng cốc PET nhưng lại có ưu điểm về độ bền cao, khả năng chịu nhiệt tốt (lên đến khoảng 100°C), thích hợp cho các sản phẩm nóng như trà, cà phê. Cốc PP cũng có khả năng kháng hóa chất tốt, chống vỡ và có thể tái sử dụng lâu dài, còn cốc PET thường được sử dụng cho các mục đích dùng một lần.

So sánh mẫu mã cốc PET và cốc PP

Cốc PET và cốc PP có sự khác biệt rõ rệt về mẫu mã và khả năng sản xuất các dung tích khác nhau. Cốc PET thường được thiết kế với dung tích nhỏ và vừa, phổ biến nhất là từ 200ml đến 500ml, vì nhựa PET không có khả năng chịu lực tốt ở dung tích lớn, đặc biệt là từ 800ml trở lên. Việc sản xuất cốc PET với dung tích lớn sẽ dễ gặp phải vấn đề về độ bền và dễ vỡ.

Phân biệt cốc PET và cốc PP: Loại nào tốt hơn?
Cốc PET có nhiều mẫu mã nhưng chỉ giới hạn tới 700ml

Ngược lại, cốc PP có khả năng sản xuất thành nhiều dung tích lớn hơn, từ 500ml đến 1000ml hoặc hơn, nhờ vào độ bền và khả năng chịu nhiệt tốt của nhựa PP. Cốc PP cũng có thể tạo ra mẫu mã đa dạng với nhiều màu sắc, nhưng không trong suốt như cốc PET. Trong khi cốc PET thường được ưa chuộng cho các sản phẩm cần tính thẩm mỹ cao nhờ độ trong suốt, cốc PP lại phù hợp hơn cho các sản phẩm có yêu cầu về độ bền và khả năng chịu nhiệt.

Phân biệt cốc PET và cốc PP: Loại nào tốt hơn?
Cốc PP có thể được làm thành dung tích lớn trên 1000ml

Bảng so sánh cốc PET và cốc PP tổng hợp

Cùng tổng hợp sự khác nhau của cốc PET và cốc PP qua bảng dưới đây:

Tiêu chíCốc PETCốc PP
Độ trong suốtCao, giúp thấy được đồ uống bên trong rõ ràng.Thấp hơn, không trong suốt như PET, thường có màu trắng đục hoặc màu sắc khác.
Độ chịu nhiệtThấp, chỉ chịu được nhiệt độ dưới 70°C, không thích hợp cho đồ uống nóng.Cao, chịu được nhiệt độ lên đến khoảng 100°C, thích hợp cho đồ uống nóng.
Độ bềnKhả năng chịu lực thấp, dễ vỡ khi bị va đập mạnh.Bền hơn, chịu được va đập tốt hơn và ít bị vỡ.
Khả năng tái chếCó thể tái chế dễ dàng, là một trong những nhựa dễ tái chế nhất.Cũng có thể tái chế, nhưng ít phổ biến hơn PET.
Màu sắcThường trong suốt, có thể tạo màu sắc qua quá trình gia công.Có thể sản xuất nhiều màu sắc, nhưng không trong suốt như PET.
Ứng dụngThường dùng cho các sản phẩm lạnh như nước ngọt, trà sữa, sinh tố.Dùng cho cả sản phẩm lạnh và nóng như cà phê, trà nóng, thực phẩm nóng.
Khả năng chống hóa chấtKháng hóa chất ở mức độ trung bình.Chịu hóa chất tốt hơn, kháng dung môi và dầu mỡ tốt.
Mẫu mã và in ấnThường có mẫu mã đơn giản, dễ in ấn với độ trong suốt cao.Thiết kế đa dạng hơn, có thể in ấn dạng phức tạp hơn.
Giá thànhRẻ hơn, giá thành sản xuất thấp, phù hợp với các sản phẩm dùng một lần.Đắt hơn, nhưng có độ bền cao hơn, phù hợp với các sản phẩm tái sử dụng.
Thân thiện với môi trườngTái chế dễ dàng, nhưng có thể gây ô nhiễm nếu không xử lý đúng cách.Có thể tái chế nhưng ít phổ biến hơn, dễ phân hủy hơn PET trong tự nhiên.

Địa chỉ cung cấp cốc PET và cốc PP giá rẻ, chất lượng, có in ấn

Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong ngành, Ly nhựa giá rẻ TPHCM tự hào là lựa chọn tin cậy cho các sản phẩm cốc PET và PP chất lượng cao, giá cả phải chăng. Chúng tôi không chỉ cung cấp các sản phẩm ly nhựa dùng một lần đa dạng về mẫu mã, dung tích, mà còn chuyên cung cấp dịch vụ in ấn logo giúp bạn tạo dựng dấu ấn riêng cho thương hiệu của mình. Với cam kết về chất lượng, giá cả hợp lý và dịch vụ tận tâm, chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn để mang đến những sản phẩm ấn tượng và hiệu quả cho mọi nhu cầu kinh doanh.

Hãy đến với Ly nhựa giá rẻ TPHCM để trải nghiệm sự khác biệt trong từng sản phẩm, và chúng tôi sẽ luôn đồng hành cùng bạn trên con đường phát triển thương hiệu.